Diễn biến chính Oud Heverlee vs Saint Gilloise |
||||
28' | 0-1 | Sykes R. | ||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 64' | |||
(88)↑(7)↓ | 64' | |||
67' | (8)↑(4)↓ | |||
67' | (29)↑(9)↓ | |||
67' | (24)↑(23)↓ | |||
74' | 0-2 | Terho C. | ||
(43)↑(20)↓ | 81' | |||
(21)↑(9)↓ | 81' | |||
(19)↑(8)↓ | 86' | |||
88' | (7)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Saint Gilloise |
||||
Oud Heverlee | Saint Gilloise | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
34 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |