Diễn biến chính Oud Heverlee vs Racing Genk |
||||
Maziz Y. | 1-0 | 22' | ||
Vlietinck T. | 2-0 | 36' | ||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
46' | (14)↑(20)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 59' | |||
62' | 2-1 | Arokodare T. | ||
(7)↑(33)↓ | 68' | |||
(19)↑(77)↓ | 69' | |||
(21)↑(4)↓ | 75' | |||
(25)↑(20)↓ | 76' | |||
83' | (19)↑(18)↓ | |||
Thorsteinsson J. D. | 3-1 | 85' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Racing Genk |
||||
Oud Heverlee | Racing Genk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |