Diễn biến chính Oud Heverlee vs KAS Eupen |
||||
Thorsteinsson J. D. | 1-0 | 2' | ||
Maziz Y. | 2-0 | 29' | ||
41' | (2)↑(15)↓ | |||
46' | (23)↑(6)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 54' | |||
65' | (27)↑(28)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 72' | |||
(19)↑(7)↓ | 72' | |||
78' | (34)↑(14)↓ | |||
(5)↑(88)↓ | 79' | |||
(15)↑(43)↓ | 80' | |||
Mueanta S. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs KAS Eupen |
||||
Oud Heverlee | KAS Eupen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |