Diễn biến chính Oud Heverlee vs Charleroi |
||||
45' | Camara E. | |||
46' | (25)↑(19)↓ | |||
46' | (2)↑(37)↓ | |||
60' | (15)↑(7)↓ | |||
(30)↑(18)↓ | 64' | |||
67' | (10)↑(9)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 83' | |||
(19)↑(52)↓ | 83' | |||
86' | (17)↑(26)↓ | |||
(43)↑(21)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Charleroi |
||||
Oud Heverlee | Charleroi | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |