Diễn biến chính Oud Heverlee vs Cercle Brugge |
||||
Thorsteinsson J. D. | 1-0 | 2' | ||
46' | (4)↑(5)↓ | |||
46' | (19)↑(27)↓ | |||
59' | 1-1 | Somers T. | ||
(21)↑(43)↓ | 71' | |||
(88)↑(7)↓ | 79' | |||
84' | (11)↑(19)↓ | |||
86' | (77)↑(18)↓ | |||
90' | 1-2 | Denkey A. | ||
(19)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Cercle Brugge |
||||
Oud Heverlee | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
6 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
37 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |