Diễn biến chính Osasuna vs Villarreal |
||||
17' | (15)↑(11)↓ | |||
Budimir A. | 1-0 | 30' | ||
57' | 1-1 | Morales J. L. | ||
(23)↑(17)↓ | 58' | |||
63' | (9)↑(16)↓ | |||
63' | (10)↑(5)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 66' | |||
(7)↑(6)↓ | 66' | |||
(4)↑(24)↓ | 79' | |||
79' | (27)↑(20)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Villarreal |
||||
Osasuna | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |