Diễn biến chính Osasuna vs Real Valladolid |
||||
Budimir A. | 1-0 | 19' | ||
58' | (10)↑(21)↓ | |||
58' | (8)↑(23)↓ | |||
59' | (4)↑(15)↓ | |||
(16)↑(15)↓ | 63' | |||
81' | (9)↑(12)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 85' | |||
(14)↑(19)↓ | 85' | |||
(9)↑(17)↓ | 85' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Real Valladolid |
||||
Osasuna | Real Valladolid | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
19 |
|
Long pass |
|
23 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |