Diễn biến chính Osasuna vs Leganes |
||||
22' | 0-1 | Cruz J. | ||
(7)↑(18)↓ | 46' | |||
(3)↑(23)↓ | 60' | |||
(19)↑(16)↓ | 60' | |||
63' | (10)↑(11)↓ | |||
74' | (24)↑(8)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 78' | |||
Soriano J.(OW) | 1-1 | 79' | ||
88' | (5)↑(14)↓ | |||
88' | (19)↑(9)↓ | |||
88' | (21)↑(22)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Leganes |
||||
Osasuna | Leganes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
15 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |