Diễn biến chính Osasuna vs Cadiz |
||||
46' | (11)↑(2)↓ | |||
(19)↑(34)↓ | 60' | |||
(12)↑(15)↓ | 60' | |||
Budimir A. | 1-0 | 63' | ||
64' | (6)↑(17)↓ | |||
64' | (25)↑(16)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 67' | |||
72' | (18)↑(27)↓ | |||
77' | (19)↑(22)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
(6)↑(14)↓ | 78' | |||
Budimir A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Cadiz |
||||
Osasuna | Cadiz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |