Diễn biến chính Osasuna vs Almeria |
||||
(20)↑(9)↓ | 14' | |||
Budimir A. | 1-0 | 27' | ||
46' | (17)↑(19)↓ | |||
46' | (29)↑(7)↓ | |||
60' | (21)↑(18)↓ | |||
70' | (14)↑(10)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 74' | |||
(19)↑(7)↓ | 74' | |||
(2)↑(12)↓ | 82' | |||
82' | (8)↑(3)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Almeria |
||||
Osasuna | Almeria | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |