Số liệu thống kê Osaka FC vs FC Gifu |
||||
Osaka FC | FC Gifu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
56 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |