Diễn biến chính Orlando City vs Atlanta United |
||||
7' | 0-1 | Lobjanidze S. | ||
16' | 0-2 | Thiare J. | ||
Ojeda M. | 1-2 | 42' | ||
47' | Miranchuk Al. | |||
(24)↑(8)↓ | 52' | |||
53' | (2)↑(28)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 68' | |||
(13)↑(7)↓ | 68' | |||
73' | (19)↑(29)↓ | |||
78' | (4)↑(5)↓ | |||
78' | (8)↑(35)↓ | |||
78' | (13)↑(11)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Orlando City vs Atlanta United |
||||
Orlando City | Atlanta United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
665 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
41 |
|
Long pass |
|
31 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |