Diễn biến chính Orgryte vs Gefle IF |
||||
Sadiku E. | 1-0 | 20' | ||
Dahlqvist I. | 2-0 | 35' | ||
38' | 2-1 | Leo Englund | ||
Noah Christofferson | 3-1 | 81' |
Số liệu thống kê Orgryte vs Gefle IF |
||||
Orgryte | Gefle IF | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |