Số liệu thống kê Orebro vs Orgryte |
||||
Orebro | Orgryte | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |