Số liệu thống kê Omaha vs Charlotte Independence |
||||
Omaha | Charlotte Independence | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |