Diễn biến chính Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga |
||||
El Kaabi A. | 1-0 | 45' | ||
46' | (20)↑(77)↓ | |||
46' | (29)↑(6)↓ | |||
Hezze S. | 2-0 | 53' | ||
(18)↑(22)↓ | 58' | |||
El Kaabi A. | 3-0 | 59' | ||
67' | (11)↑(19)↓ | |||
67' | (9)↑(90)↓ | |||
67' | (2)↑(10)↓ | |||
(74)↑(45)↓ | 73' | |||
(27)↑(10)↓ | 73' | |||
(5)↑(16)↓ | 80' | |||
(19)↑(23)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga |
||||
Olympiakos Piraeus | Sporting Braga | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
23 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
28 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |