Diễn biến chính Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers |
||||
(11)↑(65)↓ | 46' | |||
52' | (24)↑(21)↓ | |||
El Kaabi A. | 1-0 | 56' | ||
64' | 1-1 | Dessers C. | ||
(27)↑(22)↓ | 77' | |||
(5)↑(20)↓ | 77' | |||
84' | (29)↑(9)↓ | |||
85' | (45)↑(18)↓ | |||
85' | (2)↑(14)↓ | |||
(84)↑(96)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers |
||||
Olympiakos Piraeus | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
28 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |