Số liệu thống kê Olimpia Cluj (W)(N) vs Maccabi Kiryat Gat (W) |
||||
Olimpia Cluj (W)(N) | Maccabi Kiryat Gat (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
106 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |