Số liệu thống kê OKS Stomil Olsztyn vs Znicz Pruszkow |
||||
OKS Stomil Olsztyn | Znicz Pruszkow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |