Diễn biến chính Odd Grenland vs Molde |
||||
34' | (20)↑(9)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 38' | |||
46' | (25)↑(3)↓ | |||
64' | (7)↑(22)↓ | |||
Midtskogen O. E. | 1-0 | 78' | ||
82' | (4)↑(5)↓ | |||
82' | (33)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Odd Grenland vs Molde |
||||
Odd Grenland | Molde | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |