Diễn biến chính Nurnberg vs SV Elversberg |
||||
Lohkemper F. | 1-0 | 43' | ||
Gyamerah J. | 2-0 | 52' | ||
58' | (9)↑(17)↓ | |||
Uzun C. Y. | 3-0 | 64' | ||
66' | (31)↑(10)↓ | |||
66' | (29)↑(24)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 66' | |||
66' | (22)↑(21)↓ | |||
69' | (11)↑(8)↓ | |||
(20)↑(42)↓ | 80' | |||
(43)↑(17)↓ | 80' | |||
(5)↑(6)↓ | 86' | |||
(22)↑(27)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs SV Elversberg |
||||
Nurnberg | SV Elversberg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |