Diễn biến chính Nurnberg vs Schalke 04 |
||||
45' | 0-1 | Cisse I. | ||
45' | Schallenberg R. | |||
(22)↑(3)↓ | 46' | |||
(34)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (23)↑(15)↓ | |||
Schleimer L. | 1-1 | 47' | ||
Jander C. | 2-1 | 56' | ||
66' | (30)↑(29)↓ | |||
Jander C. | 67' | |||
(44)↑(17)↓ | 67' | |||
(18)↑(7)↓ | 76' | |||
Lubach R. | 3-1 | 77' | ||
(32)↑(36)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Schalke 04 |
||||
Nurnberg | Schalke 04 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
33 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |