Diễn biến chính Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
26' | 0-1 | Kaufmann M. | ||
(10)↑(8)↓ | 65' | |||
(5)↑(19)↓ | 65' | |||
72' | (15)↑(22)↓ | |||
72' | (17)↑(6)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 74' | |||
(35)↑(28)↓ | 74' | |||
79' | (19)↑(14)↓ | |||
(33)↑(4)↓ | 82' | |||
90' | Franke M. | |||
Duah K. | 1-1 | 90' | ||
90' | (3)↑(26)↓ | |||
90' | (7)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
Nurnberg | Karlsruher SC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |