Diễn biến chính Nurnberg vs Holstein Kiel |
||||
Hungbo J. | 12' | |||
20' | 0-1 | Marko Ivezic | ||
32' | (15)↑(3)↓ | |||
34' | 0-2 | Machino S. | ||
43' | 0-3 | Bernhardsson A. | ||
(13)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(42)↓ | 46' | |||
61' | (5)↑(4)↓ | |||
61' | (22)↑(11)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 69' | |||
(8)↑(17)↓ | 72' | |||
79' | 0-4 | Nicolai Remberg | ||
(15)↑(6)↓ | 80' | |||
80' | (20)↑(7)↓ | |||
80' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Holstein Kiel |
||||
Nurnberg | Holstein Kiel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
711 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
95% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
30 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |