Diễn biến chính Nurnberg vs Hannover 96 |
||||
8' | 0-1 | Teuchert C. | ||
23' | 0-2 | Teuchert C. | ||
(9)↑(33)↓ | 46' | |||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
(41)↑(5)↓ | 46' | |||
(28)↑(22)↓ | 46' | |||
58' | (16)↑(9)↓ | |||
(19)↑(4)↓ | 62' | |||
Uzun C. Y. | 1-2 | 66' | ||
73' | (37)↑(18)↓ | |||
73' | (24)↑(36)↓ | |||
85' | (10)↑(11)↓ | |||
85' | (31)↑(20)↓ | |||
Uzun C. Y. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Hannover 96 |
||||
Nurnberg | Hannover 96 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |