Diễn biến chính Nurnberg vs Eintracht Braunschweig |
||||
Andersson S. | 1-0 | 23' | ||
Uzun C. Y. | 2-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(44)↓ | |||
46' | (8)↑(39)↓ | |||
46' | (15)↑(19)↓ | |||
57' | 2-1 | Philippe R. | ||
(36)↑(8)↓ | 68' | |||
(11)↑(13)↓ | 68' | |||
81' | (10)↑(18)↓ | |||
81' | (12)↑(3)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 85' | |||
(15)↑(42)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Eintracht Braunschweig |
||||
Nurnberg | Eintracht Braunschweig | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |