Diễn biến chính Nublense vs Union Espanola |
||||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
65' | (10)↑(20)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 70' | |||
77' | (29)↑(30)↓ | |||
(22)↑(27)↓ | 84' | |||
87' | (33)↑(14)↓ | |||
(9)↑(26)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Nublense vs Union Espanola |
||||
Nublense | Union Espanola | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Cứu thua |
|
15 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
31 |
|
Long pass |
|
27 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |