Diễn biến chính Notts County vs Tranmere Rovers |
||||
McGoldrick D. | 1-0 | 12' | ||
Conell Rawlinson | 2-0 | 65' | ||
(15)↑(11)↓ | 67' | |||
67' | (20)↑(14)↓ | |||
67' | (11)↑(7)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 67' | |||
(6)↑(18)↓ | 71' | |||
(19)↑(17)↓ | 71' | |||
72' | (23)↑(21)↓ | |||
72' | (10)↑(12)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 72' | |||
88' | 2-1 | Hawkes J. |
Số liệu thống kê Notts County vs Tranmere Rovers |
||||
Notts County | Tranmere Rovers | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |