Diễn biến chính Notts County vs Grimsby Town |
||||
Jatta A. | 1-0 | 6' | ||
13' | (16)↑(7)↓ | |||
Crowley D. | 2-0 | 15' | ||
(6)↑(20)↓ | 25' | |||
Jones J. | 3-0 | 45' | ||
45' | 3-1 | Rodgers H. | ||
Crowley D. | 4-1 | 57' | ||
57' | (11)↑(14)↓ | |||
63' | (32)↑(25)↓ | |||
63' | (33)↑(20)↓ | |||
(17)↑(29)↓ | 68' | |||
(18)↑(11)↓ | 68' | |||
(8)↑(25)↓ | 68' | |||
(9)↑(22)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Notts County vs Grimsby Town |
||||
Notts County | Grimsby Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
18 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |