Diễn biến chính Notts County vs Gillingham |
||||
38' | 0-1 | Nevitt E. | ||
(14)↑(25)↓ | 58' | |||
65' | (24)↑(17)↓ | |||
66' | (7)↑(29)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 74' | |||
(2)↑(11)↓ | 74' | |||
79' | (18)↑(20)↓ | |||
79' | (10)↑(32)↓ | |||
89' | (12)↑(14)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Notts County vs Gillingham |
||||
Notts County | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
0 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
23 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |