Diễn biến chính Notts County vs Gillingham |
||||
Crowley D. | 1-0 | 13' | ||
19' | 1-1 | Hawkins O. | ||
35' | 1-2 | Clark M. | ||
53' | 1-3 | Masterson C. | ||
(8)↑(16)↓ | 67' | |||
72' | (7)↑(47)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 79' | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
86' | (19)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Notts County vs Gillingham |
||||
Notts County | Gillingham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |