Diễn biến chính Notts County vs Doncaster Rovers |
||||
26' | Ironside J. | |||
Crowley D. | 1-0 | 33' | ||
Macaulay Langstaff | 2-0 | 44' | ||
46' | (38)↑(5)↓ | |||
46' | (10)↑(4)↓ | |||
Aaron Nemane | 3-0 | 53' | ||
60' | (36)↑(14)↓ | |||
(33)↑(4)↓ | 68' | |||
(5)↑(2)↓ | 68' | |||
(6)↑(10)↓ | 69' | |||
70' | (30)↑(2)↓ | |||
(43)↑(17)↓ | 77' | |||
(21)↑(11)↓ | 78' | |||
82' | (21)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Notts County vs Doncaster Rovers |
||||
Notts County | Doncaster Rovers | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
927 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |