Diễn biến chính Notts County vs Crewe Alexandra |
||||
5' | 0-1 | Demetriou M. | ||
19' | 0-2 | Nevitt E. | ||
(11)↑(32)↓ | 27' | |||
(29)↑(17)↓ | 49' | |||
63' | (9)↑(20)↓ | |||
64' | (21)↑(10)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 69' | |||
(23)↑(4)↓ | 69' | |||
(8)↑(16)↓ | 70' | |||
75' | (11)↑(30)↓ | |||
76' | (14)↑(8)↓ | |||
76' | (2)↑(17)↓ | |||
77' | 0-3 | Austerfield J. | ||
Jim O'Brien | 1-3 | 83' |
Số liệu thống kê Notts County vs Crewe Alexandra |
||||
Notts County | Crewe Alexandra | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
647 |
|
Số đường chuyền |
|
179 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |