Diễn biến chính Nottingham Forest vs Sheffield United |
||||
Awoniyi T. | 1-0 | 3' | ||
46' | (27)↑(3)↓ | |||
48' | 1-1 | Hamer G. | ||
58' | (6)↑(21)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 69' | |||
(21)↑(30)↓ | 69' | |||
74' | (35)↑(32)↓ | |||
82' | (39)↑(11)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 84' | |||
Wood Ch. | 2-1 | 89' | ||
(8)↑(28)↓ | 90' | |||
(19)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Sheffield United |
||||
Nottingham Forest | Sheffield United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |