Diễn biến chính Nottingham Forest vs Manchester United |
||||
32' | 0-1 | Antony | ||
(5)↑(23)↓ | 65' | |||
(16)↑(9)↓ | 65' | |||
72' | (27)↑(9)↓ | |||
76' | 0-2 | Dalot D. | ||
79' | (17)↑(14)↓ | |||
(25)↑(26)↓ | 81' | |||
(11)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Manchester United |
||||
Nottingham Forest | Manchester United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |