Diễn biến chính Nottingham Forest vs Everton |
||||
(18)↑(30)↓ | 46' | |||
(14)↑(6)↓ | 65' | |||
67' | 0-1 | McNeil D. | ||
(27)↑(15)↓ | 82' | |||
82' | (28)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Everton |
||||
Nottingham Forest | Everton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
588 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
1 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |