Diễn biến chính Nottingham Forest vs Burnley |
||||
41' | 0-1 | Amdouni Z. | ||
(3)↑(29)↓ | 53' | |||
Hudson-Odoi C. | 1-1 | 61' | ||
63' | (19)↑(7)↓ | |||
64' | (16)↑(25)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 71' | |||
(22)↑(5)↓ | 71' | |||
76' | (31)↑(30)↓ | |||
88' | (44)↑(5)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 88' | |||
90' | Foster L. |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Burnley |
||||
Nottingham Forest | Burnley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |