Diễn biến chính Nottingham Forest vs Brentford |
||||
Niakhate M. | 56' | |||
58' | 0-1 | Norgaard C. | ||
(15)↑(14)↓ | 60' | |||
(10)↑(21)↓ | 61' | |||
Dominguez N. | 1-1 | 65' | ||
69' | (15)↑(8)↓ | |||
69' | (14)↑(2)↓ | |||
75' | (7)↑(23)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 77' | |||
(27)↑(16)↓ | 80' | |||
(11)↑(9)↓ | 81' | |||
89' | (37)↑(27)↓ | |||
89' | (30)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Brentford |
||||
Nottingham Forest | Brentford | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
569 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |