Diễn biến chính Nottingham Forest vs Blackpool |
||||
25' | 0-1 | Gabriel J. | ||
27' | 0-2 | Morgan A. | ||
Dominguez N. | 1-2 | 39' | ||
(3)↑(15)↓ | 46' | |||
Gibbs-White M. | 2-2 | 56' | ||
67' | (9)↑(16)↓ | |||
67' | (10)↑(11)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 81' | |||
86' | (17)↑(6)↓ | |||
89' | (7)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Blackpool |
||||
Nottingham Forest | Blackpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
702 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |