Diễn biến chính Nottingham Forest vs Aston Villa |
||||
Aina O. | 1-0 | 5' | ||
46' | (31)↑(22)↓ | |||
Mangala O. | 2-0 | 47' | ||
59' | (8)↑(2)↓ | |||
(24)↑(15)↓ | 71' | |||
78' | (3)↑(44)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 82' | |||
86' | (32)↑(6)↓ | |||
(7)↑(43)↓ | 86' | |||
(22)↑(16)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Aston Villa |
||||
Nottingham Forest | Aston Villa | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
654 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
7 |
|
Ném biên |
|
19 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |