Diễn biến chính Nottingham Forest vs Arsenal |
||||
Awoniyi T. | 1-0 | 19' | ||
63' | (3)↑(15)↓ | |||
63' | (14)↑(34)↓ | |||
70' | (21)↑(19)↓ | |||
(21)↑(28)↓ | 73' | |||
(30)↑(38)↓ | 79' | |||
(20)↑(9)↓ | 79' | |||
(13)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Arsenal |
||||
Nottingham Forest | Arsenal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
18% |
|
Kiểm soát bóng |
|
82% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
161 |
|
Số đường chuyền |
|
717 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |