Diễn biến chính Norwich City vs Watford |
||||
Doyle C. | 1-0 | 3' | ||
10' | (5)↑(3)↓ | |||
13' | (23)↑(1)↓ | |||
26' | 1-1 | Andrews R. | ||
Sainz B. | 2-1 | 45' | ||
Nunez M. | 3-1 | 54' | ||
(18)↑(29)↓ | 63' | |||
68' | (37)↑(12)↓ | |||
68' | (34)↑(18)↓ | |||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 78' | |||
(3)↑(35)↓ | 78' | |||
(21)↑(25)↓ | 85' | |||
(14)↑(7)↓ | 85' | |||
Chrisene B. | 4-1 | 89' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Watford |
||||
Norwich City | Watford | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
16 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |