Diễn biến chính Norwich City vs Watford |
||||
Barnes A. | 1-0 | 20' | ||
Sargent J. | 28' | |||
Sargent J. | 2-0 | 28' | ||
42' | 2-1 | Rajovic M. | ||
(16)↑(25)↓ | 55' | |||
(26)↑(9)↓ | 56' | |||
61' | (25)↑(37)↓ | |||
61' | (18)↑(12)↓ | |||
71' | 2-2 | Asprilla Y. | ||
73' | (39)↑(16)↓ | |||
Gabriel Sara | 3-2 | 77' | ||
(14)↑(10)↓ | 80' | |||
(8)↑(7)↓ | 80' | |||
Fassnacht C. | 4-2 | 82' | ||
83' | (7)↑(8)↓ | |||
83' | (45)↑(24)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Watford |
||||
Norwich City | Watford | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |