Diễn biến chính Norwich City vs Sheffield United |
||||
Sargent J. | 1-0 | 22' | ||
32' | 1-1 | Oliver Arblaster | ||
(8)↑(18)↓ | 53' | |||
70' | (11)↑(10)↓ | |||
70' | (25)↑(35)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 88' | |||
88' | (23)↑(8)↓ | |||
90' | (45)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Sheffield United |
||||
Norwich City | Sheffield United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
18 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |