Diễn biến chính Norwich City vs Rotherham United |
||||
60' | (40)↑(18)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 66' | |||
(30)↑(15)↓ | 66' | |||
80' | (21)↑(42)↓ | |||
(47)↑(25)↓ | 82' | |||
(18)↑(13)↓ | 82' | |||
90' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Rotherham United |
||||
Norwich City | Rotherham United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
206 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |