Diễn biến chính Norwich City vs Preston North End |
||||
(8)↑(10)↓ | 55' | |||
(27)↑(16)↓ | 56' | |||
63' | (25)↑(23)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 71' | |||
(35)↑(3)↓ | 72' | |||
(20)↑(30)↓ | 81' | |||
88' | (11)↑(16)↓ | |||
88' | (18)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Preston North End |
||||
Norwich City | Preston North End | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |