Diễn biến chính Norwich City vs Middlesbrough |
||||
46' | 0-1 | Greenwood S. | ||
(7)↑(25)↓ | 66' | |||
(31)↑(11)↓ | 67' | |||
(20)↑(30)↓ | 78' | |||
(16)↑(26)↓ | 78' | |||
83' | (18)↑(19)↓ | |||
83' | (24)↑(27)↓ | |||
89' | (10)↑(29)↓ | |||
89' | (15)↑(11)↓ | |||
90' | (4)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Silvera S. | ||
Jonathan Rowe | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Middlesbrough |
||||
Norwich City | Middlesbrough | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |