Diễn biến chính Norwich City vs Leeds United |
||||
Sargent J. | 1-0 | 15' | ||
20' | (8)↑(44)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 46' | |||
60' | 1-1 | Ramazani L. | ||
71' | (9)↑(19)↓ | |||
71' | (10)↑(17)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 71' | |||
(21)↑(17)↓ | 71' | |||
(18)↑(26)↓ | 80' | |||
82' | (30)↑(29)↓ | |||
83' | (25)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Leeds United |
||||
Norwich City | Leeds United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
14 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |