Diễn biến chính Norwich City vs Leeds United |
||||
(16)↑(27)↓ | 60' | |||
70' | (7)↑(24)↓ | |||
70' | (12)↑(29)↓ | |||
(15)↑(30)↓ | 75' | |||
(14)↑(9)↓ | 84' | |||
87' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Leeds United |
||||
Norwich City | Leeds United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |