Diễn biến chính Norwich City vs Hull City |
||||
17' | 0-1 | Delap L. | ||
Jonathan Rowe | 1-1 | 45' | ||
(16)↑(25)↓ | 61' | |||
66' | (33)↑(10)↓ | |||
66' | (6)↑(3)↓ | |||
72' | (44)↑(7)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 74' | |||
(26)↑(17)↓ | 75' | |||
(42)↑(27)↓ | 75' | |||
79' | (19)↑(20)↓ | |||
79' | (18)↑(14)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 86' | |||
Idah A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Hull City |
||||
Norwich City | Hull City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |